Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
陷阱 xiàn jǐng
ㄒㄧㄢˋ ㄐㄧㄥˇ
1
/1
陷阱
xiàn jǐng
ㄒㄧㄢˋ ㄐㄧㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pitfall
(2) snare
(3) trap
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bình Ngô đại cáo - 平吳大告
(
Nguyễn Trãi
)
•
Chi Lăng địa - 支陵地
(
Vũ Cố
)
Bình luận
0